- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N414)
Nhan đề: Kinh tế Trung Quốc bước vào thế kỷ XXI. /.
Kí hiệu phân loại
| 33(N414) |
Tác giả CN
| Lý, Kinh Văn |
Nhan đề
| Kinh tế Trung Quốc bước vào thế kỷ XXI. /. Tập 2 : / sách tham khảo /. / Lý Kính Văn ; Lê Quang Lâm dịch / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 437 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập toàn diện nền kinh tế Trung Quốc trong thời gian qua và nêu lên những khuynh hướng, mục tiêu phát triển cũng như cục diện chuyển dịch cơ cấu sản phẩm trong công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ của nền kinh tế Trung Quốc trong thế kỷ tới |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Vốn |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Tiêu dùng |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Ngoại thương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Lâm, |
Giá tiền
| 39000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT665-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6479 |
---|
008 | 020711s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601251716|bthaoct|c201601251716|dthaoct|y200208220916|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N414) |
---|
090 | |a33(N414)|bLY - V 1998 |
---|
100 | 1 |aLý, Kinh Văn |
---|
245 | 10|aKinh tế Trung Quốc bước vào thế kỷ XXI. /. |nTập 2 : / |csách tham khảo /. / |cLý Kính Văn ; Lê Quang Lâm dịch / |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a437 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập toàn diện nền kinh tế Trung Quốc trong thời gian qua và nêu lên những khuynh hướng, mục tiêu phát triển cũng như cục diện chuyển dịch cơ cấu sản phẩm trong công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ của nền kinh tế Trung Quốc trong thế kỷ tới |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVốn |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aTiêu dùng |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Lâm,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT665-70 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a39000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT670
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT669
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT668
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT667
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT666
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT665
|
Đọc sinh viên
|
33(N414) LY - V 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|