- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(414)510(001.2)
Nhan đề: Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa
Kí hiệu phân loại
| 34(414)510(001.2) |
Tác giả TT
| Trung Quốc. |
Nhan đề
| Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Bộ luật gồm 164 điều, 17 chương, 4 phần. Trình bày những nguyên tắc chung của luật tố tụng hình sự, khởi tố vụ án, điều tra, xét xử. Bộ luật này được Quốc hội nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa khoá V thông qua ngày 1.7.1979 và có hiệu lực thi hành ngày 1.1.1980 |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật Tố tụng hình sự |
Giá tiền
| 3500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(8): DSVTHS 001262-7, DSVTHS0418-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 535 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 614 |
---|
008 | 071003s1994 vm| l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171637|bhanhlt|c201311171637|dhanhlt|y200207190252|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(414)510(001.2) |
---|
090 | |a34(414)510|bBÔ 1994 |
---|
110 | 1 |aTrung Quốc. |
---|
245 | 10|aBộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aBộ luật gồm 164 điều, 17 chương, 4 phần. Trình bày những nguyên tắc chung của luật tố tụng hình sự, khởi tố vụ án, điều tra, xét xử. Bộ luật này được Quốc hội nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa khoá V thông qua ngày 1.7.1979 và có hiệu lực thi hành ngày 1.1.1980 |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(8): DSVTHS 001262-7, DSVTHS0418-9 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a3500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS0418
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVTHS0419
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 001267
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 001266
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 001265
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVTHS 001264
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVTHS 001263
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 001262
|
Đọc sinh viên
|
34(414)510 BÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|