- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N)
Nhan đề: Mỹ - Nhật - Tây Âu - Đặc điểm kinh tế so sánh =
Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả CN
| Đỗ, Lộc Diệp |
Nhan đề
| Mỹ - Nhật - Tây Âu - Đặc điểm kinh tế so sánh =USA - Japan - Western Europe Comparative economic characteristics /Đỗ Lộc Diệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Bắc Mỹ |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến những vấn đề chung của các chế độ kinh tế - xã hội của Mỹ, Nhật, Tây Âu đặc biệt là Đức và những khác biệt chủ yếu giữa chúng trong nọi dung, bản chất và những biểu hiện trên bề mặt xã hội ở mỗi nước riêng biệt |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tây Âu |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Nhật |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT0781-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT1125-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6563 |
---|
008 | 020807s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271411|bmailtt|c201601271411|dmailtt|y200208220143|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bĐÔ - D 1996 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Lộc Diệp |
---|
245 | 10|aMỹ - Nhật - Tây Âu - Đặc điểm kinh tế so sánh =|bUSA - Japan - Western Europe Comparative economic characteristics /|cĐỗ Lộc Diệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a177 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Bắc Mỹ |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến những vấn đề chung của các chế độ kinh tế - xã hội của Mỹ, Nhật, Tây Âu đặc biệt là Đức và những khác biệt chủ yếu giữa chúng trong nọi dung, bản chất và những biểu hiện trên bề mặt xã hội ở mỗi nước riêng biệt |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTây Âu |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aNhật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT0781-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT1125-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0785
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT0784
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT0783
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT0782
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT0781
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKT1129
|
Mượn sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKT1128
|
Mượn sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVKT1127
|
Mượn sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVKT1126
|
Mượn sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVKT1125
|
Mượn sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|