- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)
Nhan đề: Chiến tranh và chống chiến tranh - Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh thế kỷ XXI :
Kí hiệu phân loại
| 32(V) |
Kí hiệu phân loại
| 355(N) |
Tác giả CN
| Toffler, Heidi |
Nhan đề
| Chiến tranh và chống chiến tranh - Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh thế kỷ XXI :sách tham khảo /ALvin, Heidi Toffler |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Viện Thông tin Khoa học Xã hội |
Tóm tắt
| Tác giả đã dự báo về một số vấn đề về chiến tranh trong tương lai như: Hệ thống chiến lược, phương pháp tiến hành; vấn đề con người, những loại vũ khí mới,.. |
Từ khóa
| Chiến tranh |
Từ khóa
| Xung đột vũ trang |
Từ khóa
| Hòa bình |
Tác giả(bs) CN
| Alvin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khánh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trung , |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dân, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Ngọc Thanh, |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCt(5): DSVCT0796-800 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(5): MSVCT301-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6568 |
---|
008 | 020807s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271653|bhanhlt|c201601271653|dhanhlt|y200208070418|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
084 | |a355(N) |
---|
090 | |a32(V)|bTOF 1995 |
---|
100 | 1 |aToffler, Heidi |
---|
245 | 10|aChiến tranh và chống chiến tranh - Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh thế kỷ XXI :|bsách tham khảo /|cALvin, Heidi Toffler |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTrang tên sách ghi: Viện Thông tin Khoa học Xã hội |
---|
520 | |aTác giả đã dự báo về một số vấn đề về chiến tranh trong tương lai như: Hệ thống chiến lược, phương pháp tiến hành; vấn đề con người, những loại vũ khí mới,.. |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aXung đột vũ trang |
---|
653 | |aHòa bình |
---|
700 | 0 |aAlvin |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khánh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Trung ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Dân,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Ngọc Thanh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCt|j(5): DSVCT0796-800 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(5): MSVCT301-5 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0800
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT0799
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT0798
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT0797
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT0796
|
Đọc sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVCT305
|
Mượn sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVCT304
|
Mượn sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVCT303
|
Mượn sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVCT302
|
Mượn sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVCT301
|
Mượn sinh viên
|
32(V) TOF 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|