• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 333.22
    Nhan đề: Trang trại gia đình ở Việt Nam trên thế giới /

Kí hiệu phân loại 333.22
Tác giả CN Trần, Đức
Nhan đề Trang trại gia đình ở Việt Nam trên thế giới /Trần Đức
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995
Mô tả vật lý 207 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Tác giả đề cập đến con đường phát triển trang trại ở các nước phát triển NICS châu Á, lịch sử các hình thức sản xuất nôngnghiệp nước ta từ trwocs tới nay; Phân tích mô hình trang trại, nêu những ưu điểm và khuyết tật, xu hướng vận động và đưa ra một số điều kiện và biện pháp để phát triển mô hình kinh tế này ở nước ta
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Gia đình
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Trang trại
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT308-10
000 00000cam a2200000 a 4500
0015406
0022
0046580
008020725s1995 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311111336|bmailtt|c201311111336|dmailtt|y200208090941|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a333.22
090 |a333.22|bTR - Đ 1995
1001 |aTrần, Đức
24510|aTrang trại gia đình ở Việt Nam trên thế giới /|cTrần Đức
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995
300 |a207 tr. ;|c21 cm.
520 |aTác giả đề cập đến con đường phát triển trang trại ở các nước phát triển NICS châu Á, lịch sử các hình thức sản xuất nôngnghiệp nước ta từ trwocs tới nay; Phân tích mô hình trang trại, nêu những ưu điểm và khuyết tật, xu hướng vận động và đưa ra một số điều kiện và biện pháp để phát triển mô hình kinh tế này ở nước ta
653 |aViệt Nam
653 |aGia đình
653 |aThế giới
653 |aTrang trại
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT308-10
890|a3|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT310 Đọc giáo viên 333.22 TR - Đ 1995 Sách tham khảo 3
2 GVKT309 Đọc giáo viên 333.22 TR - Đ 1995 Sách tham khảo 2
3 GVKT308 Đọc giáo viên 333.22 TR - Đ 1995 Sách tham khảo 1