Kí hiệu phân loại
| 335(N413) |
Tác giả TT
| Uỷ ban Kế hoạch nhà nước. |
Nhan đề
| Kinh nghiệm kế hoạch hoá và quản lý ở Hàn Quốc :Sách tham khảo/Uỷ ban Kế hoạch nhà nước. Vụ Kế hoạch hoá |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kinh nghiệm phát triển kinh tế của Hàn Quốc: Kế hoạch phát triển kinh tế; các chính sách tài chinh tiền tệ; các chính sách thuế; chính sách thương mại; thuế quan;...và một số nhận xét và bài học kinh nghiệm |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Hàn Quốc |
Từ khóa
| Kinh nghiệm |
Từ khóa
| Kế hoạch hoá |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT391-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6588 |
---|
008 | 020725s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111332|bmailtt|c201311111332|dmailtt|y200208191056|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335(N413) |
---|
090 | |a335(N413)|bKIN 1995 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Kế hoạch nhà nước.|bVụ Kế hoạch hoá |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm kế hoạch hoá và quản lý ở Hàn Quốc :|bSách tham khảo/|cUỷ ban Kế hoạch nhà nước. Vụ Kế hoạch hoá |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kinh nghiệm phát triển kinh tế của Hàn Quốc: Kế hoạch phát triển kinh tế; các chính sách tài chinh tiền tệ; các chính sách thuế; chính sách thương mại; thuế quan;...và một số nhận xét và bài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aKế hoạch hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT391-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a13000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT396
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT395
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT394
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKT393
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKT392
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKT391
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) KIN 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào