- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.5
Nhan đề: Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia ở các nước đang phát triển /
Kí hiệu phân loại
| 339.5 |
Tác giả TT
| Học viện Quan hệ quốc tế. |
Nhan đề
| Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia ở các nước đang phát triển /Học viện Quan hệ quốc tế ; Nguyễn Ngọc Diên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu khái niệm và sự hình thành các công ty xuyên quốc gia; Hoạt động của các công ty xuyên quốc gia; chính sách của các nước đang phát triển đối với các công ty xuyên quốc gia |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Đầu tư trực tiếp |
Từ khóa
| Xuyên quốc gia |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Diên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Yên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lan Phương |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT457-61 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6593 |
---|
008 | 020725s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111329|bmailtt|c201311111329|dmailtt|y200208100815|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.5 |
---|
090 | |a339.5|bĐÂU 1996 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Quan hệ quốc tế. |
---|
245 | 10|aĐầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia ở các nước đang phát triển /|cHọc viện Quan hệ quốc tế ; Nguyễn Ngọc Diên,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu khái niệm và sự hình thành các công ty xuyên quốc gia; Hoạt động của các công ty xuyên quốc gia; chính sách của các nước đang phát triển đối với các công ty xuyên quốc gia |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aĐầu tư trực tiếp |
---|
653 | |aXuyên quốc gia |
---|
700 | 1 |aBùi, Thanh Sơn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Diên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thái Yên Hương |
---|
700 | 1 |aPhạm, Lan Phương |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT457-61 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT461
|
Đọc giáo viên
|
339.5 ĐÂU 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKT460
|
Đọc giáo viên
|
339.5 ĐÂU 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKT459
|
Đọc giáo viên
|
339.5 ĐÂU 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKT458
|
Đọc giáo viên
|
339.5 ĐÂU 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKT457
|
Đọc giáo viên
|
339.5 ĐÂU 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|