Kí hiệu phân loại
| 33(V).0 |
Kí hiệu phân loại
| 33.04 |
Tác giả CN
| Lê, Cao Đoàn,, PTS |
Nhan đề
| Phát triển kinh tế - Lịch sử và lý thuyết /Lê Cao Đoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về lý thuyết kinh té phản ánh quy luật vận động của quá trình phát triển kinh tế và gợi ra những suy nghĩ về phát triển kinh tế ở nước ta theo định hướng xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Hình thái kinh tế |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học Mác - Lênin |
Giá tiền
| 7000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(8): GVKT618-25 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1902-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6607 |
---|
008 | 020725s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301357|bhanhlt|c201311301357|dhanhlt|y200209060823|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V).0 |
---|
084 | |a33.04 |
---|
090 | |a33(V).0|bLÊ - Đ 1993 |
---|
100 | 1 |aLê, Cao Đoàn,|cPTS |
---|
245 | 10|aPhát triển kinh tế - Lịch sử và lý thuyết /|cLê Cao Đoàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về lý thuyết kinh té phản ánh quy luật vận động của quá trình phát triển kinh tế và gợi ra những suy nghĩ về phát triển kinh tế ở nước ta theo định hướng xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHình thái kinh tế |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học Mác - Lênin |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(8): GVKT618-25 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1902-3 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a7000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1903
|
Đọc sinh viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT1902
|
Đọc sinh viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT625
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT624
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT623
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKT622
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKT621
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKT620
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKT619
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKT618
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 LÊ - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào