- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.22
Nhan đề: Kinh tế trang trại gia đình trên thế giới và Châu Á /
Kí hiệu phân loại
| 333.22 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Điền,, PGS. TS |
Nhan đề
| Kinh tế trang trại gia đình trên thế giới và Châu Á /Nguyễn Điền ,Trần Đức, Trần Huy Năng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1993 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày rõ tình hình và kinh nghiệm phát triển kinh tế trang trại gia đình trên thế giới nói chung và một số nước Châu Á nói riêng và rút ra những nhận xét cụ thể |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Kinh tế trang trại |
Từ khóa
| Kinh tế gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Năng |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT640-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6611 |
---|
008 | 020725s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111319|bmailtt|c201311111319|dmailtt|y200208190816|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a333.22 |
---|
090 | |a333.22|bNG - Đ 1993 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Điền,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKinh tế trang trại gia đình trên thế giới và Châu Á /|cNguyễn Điền ,Trần Đức, Trần Huy Năng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993 |
---|
300 | |a106 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày rõ tình hình và kinh nghiệm phát triển kinh tế trang trại gia đình trên thế giới nói chung và một số nước Châu Á nói riêng và rút ra những nhận xét cụ thể |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aKinh tế trang trại |
---|
653 | |aKinh tế gia đình |
---|
700 | 1 |aTrần, Đức |
---|
700 | 1 |aTrần, Huy Năng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT640-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT645
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT644
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT643
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKT642
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKT641
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKT640
|
Đọc giáo viên
|
333.22 NG - Đ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|