- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)
Nhan đề: Cải cách cơ cấu nền kinh tế thế giới. :.
Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Kolko, Joyce |
Nhan đề
| Cải cách cơ cấu nền kinh tế thế giới. :. Tập 1 : / : tài liệu tham khảo /. / Joyce Kolko; Dịch: Đoàn Văn Thăng, Nguyễn Sẫm, Lê Bàn Thạch ; Ngô Huy Đức hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Học viện Nguyễn Ái Quốc,1991 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả nêu ra những diễn biến của sự phát triển tư bản chủ nghĩa trong mấy chục năm gần đây từ đó vạch ra những quy luật và mâu thuẫn nội tại đang có của chủ nghiã tư bản thế giới |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Cải cách cơ cấu |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Huy Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bàn Thạch, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Thăng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lẫm, Ng. dịch |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT661-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5440 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6615 |
---|
008 | 020725s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011108|bmailtt|c201311011108|dmailtt|y200208130904|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T) |
---|
090 | |a33(T)|bKOL 1991 |
---|
100 | 1 |aKolko, Joyce |
---|
245 | 10|aCải cách cơ cấu nền kinh tế thế giới. :. |nTập 1 : / : |btài liệu tham khảo /. / |cJoyce Kolko; Dịch: Đoàn Văn Thăng, Nguyễn Sẫm, Lê Bàn Thạch ; Ngô Huy Đức hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Nguyễn Ái Quốc,|c1991 |
---|
300 | |a337 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTác giả nêu ra những diễn biến của sự phát triển tư bản chủ nghĩa trong mấy chục năm gần đây từ đó vạch ra những quy luật và mâu thuẫn nội tại đang có của chủ nghiã tư bản thế giới |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCải cách cơ cấu |
---|
700 | 1 |aNgô, Huy Đức,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Bàn Thạch,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Văn Thăng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn Lẫm|cNg. dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT661-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT662
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KOL 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT661
|
Đọc giáo viên
|
33(T) KOL 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|