- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N414)
Nhan đề: Trung Quốc cải cách - mở cửa /
Kí hiệu phân loại
| 33(N414) |
Nhan đề
| Trung Quốc cải cách - mở cửa /Vũ Hữu Ngoạn chủ biên ; Đào Duy Cận,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin lý luận,1992 |
Mô tả vật lý
| 118 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Mác - lê nin. Viện Thông tin khoa học xã hội |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến đường lối cải cách - mở cửa. sự hình thành và điều chỉnh đường lối; quá trình thành tựu và kinh nghiệm của cải cách mở cửa; Một số thành tựu lý luận về cải cách mở cửa |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Mở cửa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thái |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Cận |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Quát |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Doãn Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Uyển |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Ngoạn, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT706-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6627 |
---|
008 | 020725s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111314|bmailtt|c201311111314|dmailtt|y200208120935|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N414) |
---|
090 | |a33(N414)|bTRU 1992 |
---|
245 | 00|aTrung Quốc cải cách - mở cửa /|cVũ Hữu Ngoạn chủ biên ; Đào Duy Cận,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin lý luận,|c1992 |
---|
300 | |a118 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Mác - lê nin. Viện Thông tin khoa học xã hội |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến đường lối cải cách - mở cửa. sự hình thành và điều chỉnh đường lối; quá trình thành tựu và kinh nghiệm của cải cách mở cửa; Một số thành tựu lý luận về cải cách mở cửa |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aMở cửa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Thành |
---|
700 | 1 |aBùi, Phương Dung |
---|
700 | 1 |aCao, Thái |
---|
700 | 1 |aĐào, Duy Cận |
---|
700 | 1 |aĐào, Duy Quát |
---|
700 | 1 |aKhổng, Doãn Lợi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quỳnh Uyển |
---|
700 | 1 |aVũ, Hữu Ngoạn,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT706-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT707
|
Đọc giáo viên
|
33(N414) TRU 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT706
|
Đọc giáo viên
|
33(N414) TRU 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|