- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)531
Nhan đề: Toà án kinh tế, thủ tục giải quyết và thi hành các bản án kinh tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)531 |
Nhan đề
| Toà án kinh tế, thủ tục giải quyết và thi hành các bản án kinh tế /Lê Thành Châu sưu tầm và hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1994 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả sưu tầm và hệ thống hoá nhiều văn bản pháp luật về các lĩnh vực như thành lập toà án kinh tế để giải quyết các vụ án kinh tế của toà án Việt Nam, giải quyết các tranh chấp phát sinh từ các quan hệ kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng kinh tế |
Từ khóa
| Tố tụng Kinh tế |
Từ khóa
| Tranh chấp kinh tế |
Từ khóa
| Vụ án kinh tế |
Từ khóa
| Toà án kinh tế |
Giá tiền
| 29000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(10): GVLKT0779-87, GVLKT0789 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKT(11): DSVTKT 001731-3, DSVTKT0483-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 626 |
---|
008 | 071124s1994 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110843|bhanhlt|c201311110843|dhanhlt|y200207260216|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)531 |
---|
090 | |a34(V)531|bTOA 1994 |
---|
245 | 00|aToà án kinh tế, thủ tục giải quyết và thi hành các bản án kinh tế /|cLê Thành Châu sưu tầm và hệ thống hóa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTác giả sưu tầm và hệ thống hoá nhiều văn bản pháp luật về các lĩnh vực như thành lập toà án kinh tế để giải quyết các vụ án kinh tế của toà án Việt Nam, giải quyết các tranh chấp phát sinh từ các quan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aTố tụng Kinh tế |
---|
653 | |aTranh chấp kinh tế |
---|
653 | |aVụ án kinh tế |
---|
653 | |aToà án kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(10): GVLKT0779-87, GVLKT0789 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKT|j(11): DSVTKT 001731-3, DSVTKT0483-90 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a29000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKT 001733
|
Đọc sinh viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
DSVTKT 001732
|
Đọc sinh viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
DSVTKT 001731
|
Đọc sinh viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
GVLKT0789
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
GVLKT0787
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
GVLKT0786
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
GVLKT0785
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
GVLKT0784
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
GVLKT0783
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
GVLKT0782
|
Đọc giáo viên
|
34(V)531 TOA 1994
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|