- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.0
Nhan đề: Công nghiệp hoá, hiện đại hoá Việt Nam đến năm 2000 /
Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Tác giả TT
| Viện kinh tế thế giới. |
Nhan đề
| Công nghiệp hoá, hiện đại hoá Việt Nam đến năm 2000 /Viện kinh tế thế giới. Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia ; Võ Đại Lược chủ biên ; Nguyễn Trần Quế,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về những định hướng của chính sách công nghiệp hoá; những vấn đề về tài chính; công nghệ và chuyển giao công nghệ ở Việt Nam; phát triển nguồn nhân lực; chính sách thương mại và thuế quan; khía cạnh pháp luật của sự phát triển công nghiệp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hiện đại hoá |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trần Quế |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đại Lược, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(4): GVKT765-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6646 |
---|
008 | 020725s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111141|bmailtt|c201311111141|dmailtt|y200208120420|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0 |
---|
090 | |a33.0|bCÔN 1996 |
---|
110 | 1 |aViện kinh tế thế giới.|bTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia. |
---|
245 | 10|aCông nghiệp hoá, hiện đại hoá Việt Nam đến năm 2000 /|cViện kinh tế thế giới. Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia ; Võ Đại Lược chủ biên ; Nguyễn Trần Quế,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về những định hướng của chính sách công nghiệp hoá; những vấn đề về tài chính; công nghệ và chuyển giao công nghệ ở Việt Nam; phát triển nguồn nhân lực; chính sách thương mại và thuế quan; khía cạnh pháp luật của sự phát triển công nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tâm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trần Quế |
---|
700 | 1 |aTạ, Kim Ngọc |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Tùng |
---|
700 | 1 |aVõ, Đại Lược,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(4): GVKT765-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT768
|
Đọc giáo viên
|
33.0 CÔN 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKT767
|
Đọc giáo viên
|
33.0 CÔN 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKT766
|
Đọc giáo viên
|
33.0 CÔN 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKT765
|
Đọc giáo viên
|
33.0 CÔN 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|