Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về quản lý, kinh doanh xuất nhập khẩu, thương mại và du lịch .Tập 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1992 |
Mô tả vật lý
| 612 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Du lịch |
Từ khóa
| Xuất nhập khẩu |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(3): GVLKT0413-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6653 |
---|
008 | 020731s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311070806|bmailtt|c201311070806|dmailtt|y200207310826|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.5) |
---|
090 | |a34(V)200(001.5)|bCAC 1992 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về quản lý, kinh doanh xuất nhập khẩu, thương mại và du lịch .|nTập 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1992 |
---|
300 | |a612 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(3): GVLKT0413-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLKT0415
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200(001.5) CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLKT0414
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200(001.5) CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLKT0413
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200(001.5) CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào