• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.91(T)
    Nhan đề: Các khối kinh tế và mậu dịch trên thế giới /

Kí hiệu phân loại 339.91(T)
Nhan đề Các khối kinh tế và mậu dịch trên thế giới /Chủ biên: Võ Đại Lược, Kim Ngọc
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996
Mô tả vật lý 285 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu sự hình thành và phát triển, cơ cấu tổ chức, những thành tưụ và mục tiêu phấn đấu từ này đến đầu thế kỷ XXI của một số khối kinh tế và mậu dịch chủ yếu trên thế giới
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Mậu dịch
Tác giả(bs) CN Kim Ngọc,
Tác giả(bs) CN Võ, Đại Lược,, TS.,
Giá tiền 18500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT861-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0015506
0022
0046686
008021022s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311030815|bmailtt|c201311030815|dmailtt|y200208130422|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a339.91(T)
090 |a339.91(T)|bCAC 1996
24500|aCác khối kinh tế và mậu dịch trên thế giới /|cChủ biên: Võ Đại Lược, Kim Ngọc
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996
300 |a285 tr. ;|c19 cm.
520 |aGiới thiệu sự hình thành và phát triển, cơ cấu tổ chức, những thành tưụ và mục tiêu phấn đấu từ này đến đầu thế kỷ XXI của một số khối kinh tế và mậu dịch chủ yếu trên thế giới
653 |aKinh tế
653 |aThế giới
653 |aMậu dịch
7000 |aKim Ngọc,|eChủ biên
7001 |aVõ, Đại Lược,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT861-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a18500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT862 Đọc giáo viên 339.91(T) CAC 1996 Sách tham khảo 2
2 GVKT861 Đọc giáo viên 339.91(T) CAC 1996 Sách tham khảo 1