Kí hiệu phân loại
| 34(V)207 |
Tác giả TT
| Ủy ban Kế hoạch nhà nước |
Nhan đề
| Kế hoạch hoá kinh doanh và hợp đồng kinh tế /Ủy ban Kế hoạch nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Ủy ban kế hoạch nhà nước,1990 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Hợp đồng kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Kế hoạch hoá |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(3): GVLKT0607-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5518 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6699 |
---|
008 | 020726s1990 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071058|bmailtt|c201311071058|dmailtt|y200208230800|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)207 |
---|
090 | |a34(V)207|bKÊ 1990 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Kế hoạch nhà nước |
---|
245 | 10|aKế hoạch hoá kinh doanh và hợp đồng kinh tế /|cỦy ban Kế hoạch nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bỦy ban kế hoạch nhà nước,|c1990 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aHợp đồng kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKế hoạch hoá |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(3): GVLKT0607-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLKT0609
|
Đọc giáo viên
|
34(V)207 KÊ 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLKT0608
|
Đọc giáo viên
|
34(V)207 KÊ 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLKT0607
|
Đọc giáo viên
|
34(V)207 KÊ 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào