- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N)
Nhan đề: Sáng kiến làm giàu hàng triệu đô la /
Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả CN
| Reese, Harvey |
Nhan đề
| Sáng kiến làm giàu hàng triệu đô la /Harvey Reese; Dịch: Hoàng Tiến Dũng, Hoàng Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1995 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Anh: "How to lisense your million dollar idea" |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề về quá trình chuyển nhượng thành công, sáng tạo ý tưởng; tiến hành khảo sát điều tra, hành động, gặp gỡ đối tác, gặt hái kết quả, tiềm nưng vô hạn của chuyển nhượng, và biến nó thành hiện thực |
Từ khóa
| Làm giàu |
Từ khóa
| Sáng kiến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tiến Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng, |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT888-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6708 |
---|
008 | 020726s1995 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311030915|bmaipt|c201311030915|dmaipt|y200208160836|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bREE 1995 |
---|
100 | 1 |aReese, Harvey |
---|
245 | 10|aSáng kiến làm giàu hàng triệu đô la /|cHarvey Reese; Dịch: Hoàng Tiến Dũng, Hoàng Trọng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1995 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Anh: "How to lisense your million dollar idea" |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề về quá trình chuyển nhượng thành công, sáng tạo ý tưởng; tiến hành khảo sát điều tra, hành động, gặp gỡ đối tác, gặt hái kết quả, tiềm nưng vô hạn của chuyển nhượng, và biến nó thành hiện thực |
---|
653 | |aLàm giàu |
---|
653 | |aSáng kiến |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tiến Dũng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Trọng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT888-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT889
|
Đọc giáo viên
|
33(N) REE 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT888
|
Đọc giáo viên
|
33(N) REE 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|