Kí hiệu phân loại
| 33(V).0 |
Tác giả CN
| Trần, Đức |
Nhan đề
| Sở hữu và cây đời /Trần Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1991 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp những thông tin kinh tế liên quan đến vấn đề sở hữu được phân tích theo các lĩnh vực quốc doanh và ngoài quốc doanh, nông nghiệp, công nghiệp,... và giải quyết vấn đề sở hữu bằng những thông tin lấy từ thực tiễn |
Từ khóa
| Sở hữu |
Từ khóa
| Cây đời |
Giá tiền
| 3200 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT892-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6711 |
---|
008 | 020726s1991 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111120|bmaipt|c201311111120|dmaipt|y200208160852|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V).0 |
---|
090 | |a33(V).0|bTR - Đ 1991 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đức |
---|
245 | 10|aSở hữu và cây đời /|cTrần Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1991 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp những thông tin kinh tế liên quan đến vấn đề sở hữu được phân tích theo các lĩnh vực quốc doanh và ngoài quốc doanh, nông nghiệp, công nghiệp,... và giải quyết vấn đề sở hữu bằng những thông tin lấy từ thực tiễn |
---|
653 | |aSở hữu |
---|
653 | |aCây đời |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT892-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a3200 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT894
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 TR - Đ 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT893
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 TR - Đ 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT892
|
Đọc giáo viên
|
33(V).0 TR - Đ 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|