• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 339.9(N)
    Nhan đề: Kinh doanh đối ngoại - Nghiên cứu so sánh các nước đang phát triển châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam =

Kí hiệu phân loại 339.9(N)
Tác giả CN Đỗ, Đức Định
Nhan đề Kinh doanh đối ngoại - Nghiên cứu so sánh các nước đang phát triển châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam =Foreign economic policies a comparative of Asean - Pacific developing countries and VietNam /Đỗ Đức Định
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,1993
Mô tả vật lý 157 tr. ;19 cm.
Phụ chú Trang tên sách ghi: Viện Kinh tế Thế giới
Tóm tắt Giới thiệu 3 mô hình kinh tế đối ngoại điển hình: Nam Triều Tiên, ấn Độ, Mianma. Phân tích, so sánh kinh tế đối ngoại của Việt Nam với các nước đang phát triển trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Nêu một số chính sách, biện pháp tổng thể và cụ thể cho việc nghiên cứu và xây dựng chính sách kinh tế đối ngoại của nước ta hiện nay
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Ấn Độ
Từ khóa Châu Á
Từ khóa Kinh tế đối ngoại
Từ khóa Triều Tiên
Từ khóa Myanmar
Giá tiền 10000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT941-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0015542
0022
0046724
008020726s1993 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201401131648|bhanhlt|c201401131648|dhanhlt|y200208190325|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a339.9(N)
090 |a339.9(N)|bĐÔ - Đ 1993
1001 |aĐỗ, Đức Định
24510|aKinh doanh đối ngoại - Nghiên cứu so sánh các nước đang phát triển châu Á - Thái Bình Dương và Việt Nam =|bForeign economic policies a comparative of Asean - Pacific developing countries and VietNam /|cĐỗ Đức Định
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1993
300 |a157 tr. ;|c19 cm.
500 |aTrang tên sách ghi: Viện Kinh tế Thế giới
520 |aGiới thiệu 3 mô hình kinh tế đối ngoại điển hình: Nam Triều Tiên, ấn Độ, Mianma. Phân tích, so sánh kinh tế đối ngoại của Việt Nam với các nước đang phát triển trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Nêu một số chính sách, biện pháp tổng thể và cụ thể cho việc nghiên cứu và xây dựng chính sách kinh tế đối ngoại của nước ta hiện nay
653 |aViệt Nam
653 |aẤn Độ
653 |aChâu Á
653 |aKinh tế đối ngoại
653 |aTriều Tiên
653 |aMyanmar
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT941-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a10000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT942 Đọc giáo viên 339.9(N) ĐÔ - Đ 1993 Sách tham khảo 2
2 GVKT941 Đọc giáo viên 339.9(N) ĐÔ - Đ 1993 Sách tham khảo 1