Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả CN
| Đỗ, Lộc Diệp |
Nhan đề
| Chủ nghĩa tư bản ngày nay - Tự điều chỉnh kinh tế =Contemporary capitalism economic self - Regulation /Đỗ Lộc Diệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1992 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế thế giới |
Tóm tắt
| Những quan điểm kinh tế đánh giá khác nhau về xu hướng tiến triển kinh tế các nước TBCN và sự tự điều chỉnh kinh tế. Các xu hướng tự điều chỉnh mô hình phát triển sản xuất và quan hệ kinh tế ở các nước tư bản phát triển để hình thành một nền kinh tế TBCN hỗn hợp |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Tự điều chỉnh kinht ế |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT969-70 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT0870 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6733 |
---|
008 | 020808s1992 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131615|bhanhlt|c201401131615|dhanhlt|y200208191031|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bĐÔ - D 1992 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Lộc Diệp |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa tư bản ngày nay - Tự điều chỉnh kinh tế =|bContemporary capitalism economic self - Regulation /|cĐỗ Lộc Diệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1992 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế thế giới |
---|
520 | |aNhững quan điểm kinh tế đánh giá khác nhau về xu hướng tiến triển kinh tế các nước TBCN và sự tự điều chỉnh kinh tế. Các xu hướng tự điều chỉnh mô hình phát triển sản xuất và quan hệ kinh tế ở các nước tư bản phát triển để hình thành một nền kinh tế TBCN hỗn hợp |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aTự điều chỉnh kinht ế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT969-70 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT0870 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0870
|
Đọc sinh viên
|
33(N) ĐÔ - D 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT970
|
Đọc giáo viên
|
33(N) ĐÔ - D 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT969
|
Đọc giáo viên
|
33(N) ĐÔ - D 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào