• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(V)0
    Nhan đề: Đổi mới và phát triển các thành phần kinh tế /

Kí hiệu phân loại 33(V)0
Nhan đề Đổi mới và phát triển các thành phần kinh tế /Đỗ Hoài Nam chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993
Mô tả vật lý 171 tr. ;19 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế học
Tóm tắt Cuốn sách tập hợp một số công trình nghiên cứu của đề tài KX 03.03 :"Bản chất và đặc điểm nền kinh tế hàng hoá ở nước ta. Vai trò, phương hướng và điều kiện phát triển các thành phần kinh tế"
Từ khóa Thành phần kinh tế
Từ khóa Phát triển kinh tế
Từ khóa Kinh tế hàng hóa
Giá tiền 14000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1000, GVKT999
000 00000cam a2200000 a 4500
0015566
0022
0046748
008020726s1993 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402131005|bmailtt|c201402131005|dmailtt|y200208190313|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(V)0
090 |a33(V)0|bĐÔI 1993
24500|aĐổi mới và phát triển các thành phần kinh tế /|cĐỗ Hoài Nam chủ biên
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993
300 |a171 tr. ;|c19 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế học
520 |aCuốn sách tập hợp một số công trình nghiên cứu của đề tài KX 03.03 :"Bản chất và đặc điểm nền kinh tế hàng hoá ở nước ta. Vai trò, phương hướng và điều kiện phát triển các thành phần kinh tế"
653 |aThành phần kinh tế
653 |aPhát triển kinh tế
653 |aKinh tế hàng hóa
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1000, GVKT999
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a14000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1000 Đọc giáo viên 33(V)0 ĐÔI 1993 Sách tham khảo 2
2 GVKT999 Đọc giáo viên 33(V)0 ĐÔI 1993 Sách tham khảo 1