- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.1
Nhan đề: Chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và cách mạng công nghệ /
Kí hiệu phân loại
| 338.1 |
Nhan đề
| Chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và cách mạng công nghệ /Nguyễn Văn Hường,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Khoa học Công nghệ và môi trường. Viện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến lý thuyết, các điều kiện cần thiết để tiến hành công nghiệp hoá; những vấn đề cần giải quyết như môi trường, sinh thái, cơ cấu vùng, năng lực nội sinh và nhấn mạnh vai trò của cách mạng công nghệ, sự lựa chọn loại hình công nghệ phù hợp với điều kiện của đất nước để tiến hàng công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Công nghiệp hoá |
Từ khóa
| Cách mạng công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Mộng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thạc Cát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Đắc |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(4): GVKT1021-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1467-71 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5575 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6759 |
---|
008 | 020726s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402131350|bmaipt|c201402131350|dmaipt|y200208200951|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a338.1 |
---|
090 | |a338.1|bCHI 1996 |
---|
245 | 00|aChiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và cách mạng công nghệ /|cNguyễn Văn Hường,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Khoa học Công nghệ và môi trường. Viện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách Khoa học và Công nghệ |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến lý thuyết, các điều kiện cần thiết để tiến hành công nghiệp hoá; những vấn đề cần giải quyết như môi trường, sinh thái, cơ cấu vùng, năng lực nội sinh và nhấn mạnh vai trò của cách mạng công nghệ, sự lựa chọn loại hình công nghệ phù hợp với điều kiện của đất nước để tiến hàng công nghiệp hoá |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCông nghiệp hoá |
---|
653 | |aCách mạng công nghệ |
---|
700 | 1 |aĐặng, Mộng Lân |
---|
700 | 1 |aLê, Thạc Cát |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Tiến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hường |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Đắc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(4): GVKT1021-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1467-71 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1471
|
Đọc sinh viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVKT1470
|
Đọc sinh viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVKT1469
|
Đọc sinh viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKT1468
|
Đọc sinh viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVKT1467
|
Đọc sinh viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKT1024
|
Đọc giáo viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKT1023
|
Đọc giáo viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVKT1022
|
Đọc giáo viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVKT1021
|
Đọc giáo viên
|
338.1 CHI 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|