Kí hiệu phân loại
| 334(V) |
Nhan đề
| Đổi mới kinh tế quốc doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1992 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề về kinh tế quốc doanh và hướng tiếp tục đổi mới; vấn đề sở hữu về tư liệu sản xuất; đổi mới kinh tế quốc doanh nhìn từ cơ sở |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Đổi mới kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế quốc doanh |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1039-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6766 |
---|
008 | 020726s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141030|bmailtt|c201402141030|dmailtt|y200208201051|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334(V) |
---|
090 | |a334(V)|bĐÔI 1992 |
---|
245 | 00|aĐổi mới kinh tế quốc doanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1992 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề về kinh tế quốc doanh và hướng tiếp tục đổi mới; vấn đề sở hữu về tư liệu sản xuất; đổi mới kinh tế quốc doanh nhìn từ cơ sở |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐổi mới kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1039-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1041
|
Đọc giáo viên
|
334(V) ĐÔI 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT1040
|
Đọc giáo viên
|
334(V) ĐÔI 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT1039
|
Đọc giáo viên
|
334(V) ĐÔI 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào