• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: N(711).3
    Nhan đề: CIA những cuộc chiến thầm lặng. /.

Kí hiệu phân loại N(711).3
Tác giả CN Woodward, Bob
Nhan đề CIA những cuộc chiến thầm lặng. /. Tập 2,Tổng thống tái cử giám đốc CIA cũng tái cử /Bob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996
Mô tả vật lý 393 tr. ;20,5 cm.
Phụ chú Cuốn sách được dịch từ bản tiếng Pháp với nhan đề Guerres secrètes 1981 - 1987 do Nhà xuất bản Stock xuất bản năm 1987
Tóm tắt Những thông tin được thu thập tư những người trực tiếp liên quan đến thế giới tình báo, tổng cộng 250 người
Từ khóa Cơ quan tình báo
Từ khóa Hoạt động tình báo
Từ khóa Tình báo
Từ khóa CIA
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Tổng thống
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Đoá,
Giá tiền 30000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(12): GVCT024-35
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT0551-3
Địa chỉ DHLMượn sinh viênVH(17): MSVVH 000433-49
000 00000cam a2200000 a 4500
0015628
0022
0046823
008020803s1996 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311250804|bhanhlt|c201311250804|dhanhlt|y200208030858|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |aN(711).3
090 |aN(711).3|bWOO 1996
1001 |aWoodward, Bob
24510|aCIA những cuộc chiến thầm lặng. /. |nTập 2,|pTổng thống tái cử giám đốc CIA cũng tái cử /|cBob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa dịch.
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996
300 |a393 tr. ;|c20,5 cm.
500 |aCuốn sách được dịch từ bản tiếng Pháp với nhan đề Guerres secrètes 1981 - 1987 do Nhà xuất bản Stock xuất bản năm 1987
520 |aNhững thông tin được thu thập tư những người trực tiếp liên quan đến thế giới tình báo, tổng cộng 250 người
653 |aCơ quan tình báo
653 |aHoạt động tình báo
653 |aTình báo
653 |aCIA
653 |aMỹ
653 |aTổng thống
7001 |aNguyễn, Văn Đoá,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(12): GVCT024-35
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT0551-3
852|aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(17): MSVVH 000433-49
890|a32|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a30000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVVH 000449 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 32
2 MSVVH 000448 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 31
3 MSVVH 000447 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 30
4 MSVVH 000446 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 29
5 MSVVH 000445 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 28
6 MSVVH 000444 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 27
7 MSVVH 000443 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 26
8 MSVVH 000442 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 25
9 MSVVH 000441 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 24
10 MSVVH 000440 Mượn sinh viên N(711).3 WOO 1996 Sách tham khảo 23