- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N)
Nhan đề: Chủ nghĩa tư bản chống chủ nghĩa tư bản =
Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Tác giả CN
| Albert, Michel |
Nhan đề
| Chủ nghĩa tư bản chống chủ nghĩa tư bản =Capitalisme contre Capitalisme /Michel Albert ; Dịch: Phạm Hồng Sơn, Đặng Anh Đào, Đặng Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin Lý luận,1992 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả sưu tầm và phân tích hai mô hình chủ yếu của chủ nghĩa tư bản với những khác biệt, những mâu thuẫn nội tại mà trước đây mà ít có người đề cập một cách cặn kẽ |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Sơn,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đào Anh,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hồng Hạnh,, PGS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT072-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT0810 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5634 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6829 |
---|
008 | 020729s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181136|bhanhlt|c201311181136|dhanhlt|y200208070419|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bMIC 1992 |
---|
100 | 1 |aAlbert, Michel |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa tư bản chống chủ nghĩa tư bản =|bCapitalisme contre Capitalisme /|cMichel Albert ; Dịch: Phạm Hồng Sơn, Đặng Anh Đào, Đặng Hồng Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin Lý luận,|c1992 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aTác giả sưu tầm và phân tích hai mô hình chủ yếu của chủ nghĩa tư bản với những khác biệt, những mâu thuẫn nội tại mà trước đây mà ít có người đề cập một cách cặn kẽ |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Sơn,|cGS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đào Anh,|cPGS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hồng Hạnh,|cPGS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT072-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT0810 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0810
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MIC 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVCT074
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MIC 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVCT073
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MIC 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVCT072
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MIC 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|