• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)110(07)
    Nhan đề: Giải đáp pháp luật Luật Hiến pháp Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)110(07)
Nhan đề Giải đáp pháp luật Luật Hiến pháp Việt Nam /Nguyễn Đăng Dung, ... [et al.]
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1994
Mô tả vật lý 406 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Những vấn đề cơ bản xung quanh việc xác định Luật hiến pháp Việt Nam là một ngành luật, một khoa học pháp lý. Hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật Hiến pháp. Các chế định cơ bản của Luật hiến pháp Việt Nam. Phần phụ lục: Hiến pháp năm 1992
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hiến pháp
Từ khóa Hiến pháp
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Thể,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Khế
Tác giả(bs) CN Ngô, Đức Tuấn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung,, PTS
Giá tiền 33000
000 00000cam a2200000 a 4500
0015646
0022
0046843
008070917s1994 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201602230853|bhanhlt|c201602230853|dhanhlt|y200207300840|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)110(07)
090 |a34(V)110(07)|bLUÂ 1994
24500|aGiải đáp pháp luật Luật Hiến pháp Việt Nam /|cNguyễn Đăng Dung, ... [et al.]
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1994
300 |a406 tr. ;|c20 cm.
520 |aNhững vấn đề cơ bản xung quanh việc xác định Luật hiến pháp Việt Nam là một ngành luật, một khoa học pháp lý. Hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật Hiến pháp. Các chế định cơ bản của Luật hiến pháp Việt Nam. Phần phụ lục: Hiến pháp năm 1992
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hiến pháp
653 |aHiến pháp
7001 |aLê, Hữu Thể,|cTS
7001 |aNguyễn, Thị Khế
7001 |aNgô, Đức Tuấn
7001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPTS
890|a0|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a33000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn