Kí hiệu phân loại
| 32(N414) |
Tác giả CN
| Tôn, Trung Sơn |
Nhan đề
| Chủ nghĩa tam dân /Tôn Trung Sơn ; Dịch: Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri ; Nguyễn Văn Hồng hiệu đính ; Phạm Khiêm Ích biên tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Viện Thông tin Khoa học Xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài giảng của Tôn Trung Sơn về chủ nghĩa tam dân, chủ nghĩa dân quyền, chủ nghĩa dân sinh và phần phụ lục |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Chủ nghĩa dân tộc |
Từ khóa
| Chủ nghĩa dân quyền |
Từ khóa
| Chủ nghĩa dân sinh |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tam dân |
Từ khóa
| Tôn Trung Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Diệm, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khiêm Ích, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tu Tri, |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(10): GVCT166-75 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(12): DSVCT0899-910 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5653 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6850 |
---|
008 | 020806s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100847|bhanhlt|c201311100847|dhanhlt|y200208080910|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N414) |
---|
090 | |a32(N414)|bTÔN 1995 |
---|
100 | 1 |aTôn, Trung Sơn |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa tam dân /|cTôn Trung Sơn ; Dịch: Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri ; Nguyễn Văn Hồng hiệu đính ; Phạm Khiêm Ích biên tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Thông tin Khoa học Xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài giảng của Tôn Trung Sơn về chủ nghĩa tam dân, chủ nghĩa dân quyền, chủ nghĩa dân sinh và phần phụ lục |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân tộc |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân quyền |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân sinh |
---|
653 | |aChủ nghĩa tam dân |
---|
653 | |aTôn Trung Sơn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hồng,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Diệm,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Khiêm Ích,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tu Tri,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(10): GVCT166-75 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(12): DSVCT0899-910 |
---|
890 | |a22|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0910
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
DSVCT0909
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
3
|
DSVCT0908
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
4
|
DSVCT0907
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
DSVCT0906
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
DSVCT0905
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
DSVCT0904
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
DSVCT0903
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
DSVCT0902
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
DSVCT0901
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TÔN 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|