Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Tác giả TT
| Học viện Quan hệ Quốc tế. |
Nhan đề
| Liên minh Châu Âu /Học viện Quan hệ Quốc tế ; Đào Huy Ngọc chủ biên ; Trần Thị Hoàng Mai,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập một số nội dung chủ yếu như lịch sử hình thành và phát triển, các thể chế của Liên minh châu Âu; các kế hoạch tổng quát và các chính sách cộng đồng; quan hệ liên minh châu Âu với thế giới và Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Châu Âu |
Từ khóa
| Liên minh châu Âu |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Huy Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Xuân Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Toàn Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hoàng Mai |
Giá tiền
| 16500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(7): GVCT232-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0708-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5668 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6870 |
---|
008 | 020729s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181210|bhanhlt|c201311181210|dhanhlt|y200208051020|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bLIÊ 1995 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Quan hệ Quốc tế. |
---|
245 | 10|aLiên minh Châu Âu /|cHọc viện Quan hệ Quốc tế ; Đào Huy Ngọc chủ biên ; Trần Thị Hoàng Mai,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập một số nội dung chủ yếu như lịch sử hình thành và phát triển, các thể chế của Liên minh châu Âu; các kế hoạch tổng quát và các chính sách cộng đồng; quan hệ liên minh châu Âu với thế giới và Việt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aLiên minh châu Âu |
---|
700 | 1 |aĐào, Huy Ngọc,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBạch, Xuân Dương |
---|
700 | 1 |aĐinh, Toàn Thắng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thanh Dũng |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hoàng Mai |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(7): GVCT232-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0708-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a16500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0709
|
Đọc sinh viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVCT0708
|
Đọc sinh viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVCT238
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVCT237
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVCT236
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVCT235
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVCT234
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVCT233
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVCT232
|
Đọc giáo viên
|
32(N) LIÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|