- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N414)
Nhan đề: Trung quốc sau hơn 10 năm cải cách /
Kí hiệu phân loại
| 32(N414) |
Nhan đề
| Trung quốc sau hơn 10 năm cải cách / Dịch: Lê Giang, Lương Duy Thứ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1991 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Một số bài nói và viết gần đây của các nhà lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước, nhà nghiên cứu Trung Quốc, đánh giá, tổng kết quá trình cải cách, mở cửa hơn 10 năm của Trung Quốc trên các mặt trận đời sống xã hội và kinh tế. Những thành tựu đạt được, những khó khăn và vấn đề còn tồn tại, hướng khắc phục trong thời gian tới |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Cải cách |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duy Thứ, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(2): GVCT242-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6873 |
---|
008 | 020729s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140828|bhanhlt|c201401140828|dhanhlt|y200208050201|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N414) |
---|
090 | |a32(N414)|bTRU 1991 |
---|
245 | 00|aTrung quốc sau hơn 10 năm cải cách /|c Dịch: Lê Giang, Lương Duy Thứ |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1991 |
---|
300 | |a83 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aMột số bài nói và viết gần đây của các nhà lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước, nhà nghiên cứu Trung Quốc, đánh giá, tổng kết quá trình cải cách, mở cửa hơn 10 năm của Trung Quốc trên các mặt trận đời sống xã hội và kinh tế. Những thành tựu đạt được, những khó khăn và vấn đề còn tồn tại, hướng khắc phục trong thời gian tới |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aCải cách |
---|
700 | 1 |aLê, Giang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLương, Duy Thứ,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(2): GVCT242-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT243
|
Đọc giáo viên
|
32(N414) TRU 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVCT242
|
Đọc giáo viên
|
32(N414) TRU 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|