- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N413)
Nhan đề: Khoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến =
Kí hiệu phân loại
| 32(N413) |
Tác giả CN
| Nakayama, Shigeru |
Nhan đề
| Khoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến =Science, technology and society in postwar Japan :tài liệu tham khảo /Shigeru Nakayama |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Viện Nghiên cứu Chủ nghĩa Mác - Lê nin và Tư tưởng Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ;20,5 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các phần quan sát và giải thích của tác giả về nước Nhật thời hậu chiến trong bối cảnh xã hội của nó |
Từ khóa
| Kỹ thuật |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Khoa học |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Nhật |
Từ khóa
| Thời hậu chiến |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(2): GVCT274-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0864-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5679 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6882 |
---|
008 | 020729s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111642|bmailtt|c201311111642|dmailtt|y200208080327|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N413) |
---|
090 | |a32(N413)|bNAK 1993 |
---|
100 | 1 |aNakayama, Shigeru |
---|
245 | 10|aKhoa học, kỹ thuật và xã hội nước Nhật hậu chiến =|bScience, technology and society in postwar Japan :|btài liệu tham khảo /|cShigeru Nakayama |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bViện Nghiên cứu Chủ nghĩa Mác - Lê nin và Tư tưởng Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a277 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
520 | |aGồm các phần quan sát và giải thích của tác giả về nước Nhật thời hậu chiến trong bối cảnh xã hội của nó |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNhật |
---|
653 | |aThời hậu chiến |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(2): GVCT274-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0864-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0865
|
Đọc sinh viên
|
32(N413) NAK 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVCT0864
|
Đọc sinh viên
|
32(N413) NAK 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVCT275
|
Đọc giáo viên
|
32(N413) NAK 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVCT274
|
Đọc giáo viên
|
32(N413) NAK 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|