Giá tiền 21000đ
Kí hiệu phân loại 34.618.1
Tác giả CN Đỗ, Thái Bình
Nhan đề IMO hỏi và đáp /Đỗ Thái Bình
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giao thông vận tải,1997
Mô tả vật lý 187 tr. ;19 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa An toàn hàng hải
Từ khóa Công ước IMO
Từ khóa IMO
Từ khóa Tổ chức hàng hải quốc tế
Giá tiền 21000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(6): DSVLQT0061-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0015711
0022
0046918
008020730s1997 vm| 000 0 vie d
0091 0
020 |c21000đ
039|a201601211714|bhanhlt|c201601211714|dhanhlt|y200208060311|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.1
090 |a34.618.1|bDO - B 1997
1001 |aĐỗ, Thái Bình
24510|aIMO hỏi và đáp /|cĐỗ Thái Bình
260 |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1997
300 |a187 tr. ;|c19 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aAn toàn hàng hải
653 |aCông ước IMO
653 |aIMO
653 |aTổ chức hàng hải quốc tế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT0061-6
890|a6|b0|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a21000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT0066 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 6
2 DSVLQT0065 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 5
3 DSVLQT0064 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 4
4 DSVLQT0063 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 3
5 DSVLQT0062 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 2
6 DSVLQT0061 Đọc sinh viên 34.618.1 DO - B 1997 Sách tham khảo 1