|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6918 |
---|
008 | 020730s1997 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000đ |
---|
039 | |a201601211714|bhanhlt|c201601211714|dhanhlt|y200208060311|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.1 |
---|
090 | |a34.618.1|bDO - B 1997 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Thái Bình |
---|
245 | 10|aIMO hỏi và đáp /|cĐỗ Thái Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1997 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aAn toàn hàng hải |
---|
653 | |aCông ước IMO |
---|
653 | |aIMO |
---|
653 | |aTổ chức hàng hải quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT0061-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a21000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT0066
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLQT0065
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLQT0064
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLQT0063
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLQT0062
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLQT0061
|
Đọc sinh viên
|
34.618.1 DO - B 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào