- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.
Nhan đề: Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp /
Kí hiệu phân loại
| 327. |
Kí hiệu phân loại
| 327.31 |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội ; Vương Toàn chủ biên ; Biên soạn: Phạm Việt Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ,1997 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm hai phần:Giới thiệu vàinét về cộng đồng Pháp ngữ; 49 thành viên và Chính phủ tham gia cộng đồng Pháp ngữ được xếp theo bảng chữ cái |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Cộng đồng pháp ngữ |
Từ khóa
| ã hội |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đoá, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Lung, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Khánh, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Đại,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Thuỷ, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT398-400 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(7): DSVCT084-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6925 |
---|
008 | 020729s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101104|bhanhlt|c201311101104|dhanhlt|y200208060409|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327. |
---|
084 | |a327.31 |
---|
090 | |a327.31|bCÔN 1997 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Thông tin Khoa học Xã hội |
---|
245 | 10|aCộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội ; Vương Toàn chủ biên ; Biên soạn: Phạm Việt Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội ,|c1997 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aSách gồm hai phần:Giới thiệu vàinét về cộng đồng Pháp ngữ; 49 thành viên và Chính phủ tham gia cộng đồng Pháp ngữ được xếp theo bảng chữ cái |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aCộng đồng pháp ngữ |
---|
653 | |Xã hội |
---|
700 | 1 |aPhạm, Việt Anh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVương, Toàn,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Đoá,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Lung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Khánh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thọ,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Hoàng Đại,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bích Thuỷ,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT398-400 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(7): DSVCT084-90 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT090
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT089
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT088
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT087
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT086
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT085
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT084
|
Đọc sinh viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT400
|
Đọc giáo viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT399
|
Đọc giáo viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT398
|
Đọc giáo viên
|
327.31 CÔN 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|