Kí hiệu phân loại
| 33(N523).011.3 |
Tác giả CN
| Stiglitz, Josep E |
Nhan đề
| Kinh tế học công cộng /Joseph E. Stiglitz |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Kinh tế Quốc dân,1995 |
Mô tả vật lý
| 784 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Khoa học kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế học công cộng |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(1): GVKT1492 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 002091-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5740 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6956 |
---|
008 | 040602s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131631|bhanhlt|c201401131631|dhanhlt|y200208130351|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N523).011.3 |
---|
090 | |a33(N523)|bSTI 1995 |
---|
100 | 1 |aStiglitz, Josep E |
---|
245 | 10|aKinh tế học công cộng /|cJoseph E. Stiglitz |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Kinh tế Quốc dân,|c1995 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKhoa học kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế học công cộng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(1): GVKT1492 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 002091-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002092
|
Đọc sinh viên
|
33(N523) STI 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002091
|
Đọc sinh viên
|
33(N523) STI 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT1492
|
Đọc giáo viên
|
33(N523) STI 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào