- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.012.2 LÊ - L 2006
Nhan đề: Hướng dẫn học Kinh tế vĩ mô /
Giá tiền | 22000 |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Lê, Bảo Lâm |
Nhan đề
| Hướng dẫn học Kinh tế vĩ mô / Lê Bảo Lâm, Lâm Mạnh Hà, Nguyễn Thái Thảo Vy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế và Luật |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh tế học vĩ mô, gồm: khái quát về kinh tế học vĩ mô; đo lường sản lượng quốc gia; xác định sản lượng cân bằng; thị trường tiền tệ; thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán; chính sách kinh tế vĩ mô, lạm phát, thất nghiệp… Cuối mỗi chương, nhóm tác giả đưa ra các câu hỏi, bài tập và gợi ý trả lời để người học kiểm tra lại kiến thức của mình. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa
| Hướng dẫn môn học |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mạnh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Thảo Vy |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 003157-66 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT 001832-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 57487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8D570C7A-A898-4A5B-B9BC-A44255C2EA64 |
---|
005 | 202212201007 |
---|
008 | 180518s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20221220100810|bhuent|c20221220092817|dhuent|y20180518091130|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012.2|bLÊ - L 2006 |
---|
100 | 1 |aLê, Bảo Lâm |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học Kinh tế vĩ mô / |cLê Bảo Lâm, Lâm Mạnh Hà, Nguyễn Thái Thảo Vy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a185 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế và Luật |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Kinh tế học vĩ mô, gồm: khái quát về kinh tế học vĩ mô; đo lường sản lượng quốc gia; xác định sản lượng cân bằng; thị trường tiền tệ; thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán; chính sách kinh tế vĩ mô, lạm phát, thất nghiệp… Cuối mỗi chương, nhóm tác giả đưa ra các câu hỏi, bài tập và gợi ý trả lời để người học kiểm tra lại kiến thức của mình. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aHướng dẫn môn học |
---|
700 | 1 |aLâm, Mạnh Hà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thái Thảo Vy |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 003157-66 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT 001832-41 |
---|
890 | |a20|b31|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 001841
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVKT 001840
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVKT 001839
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVKT 001838
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVKT 001837
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVKT 001836
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVKT 001835
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVKT 001834
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVKT 001833
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVKT 001832
|
Mượn sinh viên
|
33.012.2 LÊ - L 2006
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|