|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6980 |
---|
008 | 020730s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141530|bhanhlt|c201402141530|dhanhlt|y200208221021|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.9(N) |
---|
090 | |a339.9(N)|bKRU 1996 |
---|
100 | 1 |aKrugman, Paul R |
---|
245 | 10|aKinh tế học quốc tế :. |nTập 1,|pNhững vấn đề thương mại quốc tế / : |blý thuyết và chính sách. /. / |cPaul R. Krugman, Maurice Obstfeld ; Bùi Thanh Mai dịch ; Phí Mạnh Hồng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aLý thuyết kinh tế |
---|
700 | 1 |aObstfeld, Maurice |
---|
700 | 1 |aBùi, Thanh Mai,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhí, Mạnh Hồng,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1541-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1542
|
Đọc giáo viên
|
339.9(N) KRU 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT1541
|
Đọc giáo viên
|
339.9(N) KRU 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|