- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.614.3
Nhan đề: Quyền con người trong thế giới hiện đại : Đề tài KX 07-16 - Nghiên cứu và thông tin :
Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Nhan đề
| Quyền con người trong thế giới hiện đại : Đề tài KX 07-16 - Nghiên cứu và thông tin : tài liệu tham khảo nội bộ /Chủ biên: Phạm Khiêm Ích, Hoàng Văn Hảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 709 tr. ;19cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Quyền con người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Quang |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khiêm Ích |
Tác giả(bs) CN
| Bằng Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thành |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Mỹ Hương |
Tác giả(bs) CN
| Hải Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Diên |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Cam |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hỷ |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phú Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Dũng |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT0174 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 000545-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5763 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6985 |
---|
008 | 071212s1995 vm| ae t 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261024|bhanhlt|c201311261024|dhanhlt|y200207300327|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614.3 |
---|
090 | |a34.614.3|bQUY 1995 |
---|
245 | 00|aQuyền con người trong thế giới hiện đại : Đề tài KX 07-16 - Nghiên cứu và thông tin : |btài liệu tham khảo nội bộ /|cChủ biên: Phạm Khiêm Ích, Hoàng Văn Hảo |
---|
260 | |aHà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a709 tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khánh |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Quang |
---|
700 | 1 |aChu, Hồng Thanh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Khiêm Ích |
---|
700 | 1 |aBằng Nguyên |
---|
700 | 1 |aChu, Thành |
---|
700 | 1 |aĐào, Duy Tiến |
---|
700 | 1 |aHà, Mỹ Hương |
---|
700 | 1 |aHải Nam |
---|
700 | 1 |aHoàng, Lộc |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hảo |
---|
700 | 1 |aLê, Diên |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Cam |
---|
700 | 1 |aNgô, Thế Phúc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kiến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Lâm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quy |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Hỷ |
---|
700 | 1 |aPhan, Anh |
---|
700 | 1 |aPhú Bình |
---|
700 | 1 |aTrần, Dũng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT0174 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 000545-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000546
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 QUY 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000545
|
Đọc sinh viên
|
34.614.3 QUY 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLQT0174
|
Đọc giáo viên
|
34.614.3 QUY 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|