Kí hiệu phân loại
| 34(V)225(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về quản lý ngoại hối =regulations on management of foreign exchange :song ngữ Việt - Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật ngân hàng |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Quản lý ngoại hối |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLNH(2): DSVLNH 003892-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5810 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7036 |
---|
008 | 131117s1995 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181116|bhanhlt|c201311181116|dhanhlt|y200208011023|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie|eng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)225(001.5) |
---|
090 | |a34(V)225|bCAC 1995 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về quản lý ngoại hối =|bregulations on management of foreign exchange :|bsong ngữ Việt - Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật ngân hàng |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aQuản lý ngoại hối |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLNH|j(2): DSVLNH 003892-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a30000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLNH 003893
|
Đọc sinh viên
|
34(V)225 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLNH 003892
|
Đọc sinh viên
|
34(V)225 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào