Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất :văn bản hiện hành và mới nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật hiện hành mới nhất về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Nhà ở |
Từ khóa
| Thuế nhà đất |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(2): DSVLDD 004769-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7073 |
---|
008 | 131108s1993 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231644|bhanhlt|c201311231644|dhanhlt|y200208010328|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240(001.5) |
---|
090 | |a34(V)240(001.5)|bCAC |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất :|bvăn bản hiện hành và mới nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật hiện hành mới nhất về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(2): DSVLDD 004769-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a26000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004770
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.5) CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004769
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240(001.5) CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào