- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N413)200(001.2)
Nhan đề: Bộ luật Thương mại và luật những ngoại tệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản =
Kí hiệu phân loại
| 34(N413)200(001.2) |
Tác giả TT
| Nhật Bản. |
Nhan đề
| Bộ luật Thương mại và luật những ngoại tệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản =The commercial code and the audit special exceptions law of Japan /Dịch: Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 859 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu Bộ luật thương mại của Nhật Bản và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Từ khóa
| Bộ luật thương mại |
Từ khóa
| Luật kiểm soát |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Tùng, |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Văn, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(2): DSVLKT1312-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 670 |
---|
008 | 020718s1994 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211719|bmailtt|c201310211719|dmailtt|y200207180925|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N413)200(001.2) |
---|
090 | |a34(N413)200|bBO |
---|
110 | 1 |aNhật Bản. |
---|
245 | 10|aBộ luật Thương mại và luật những ngoại tệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản =|bThe commercial code and the audit special exceptions law of Japan /|cDịch: Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a859 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu Bộ luật thương mại của Nhật Bản và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aBộ luật thương mại |
---|
653 | |aLuật kiểm soát |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thanh Tùng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aKhổng, Văn,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(2): DSVLKT1312-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1313
|
Đọc sinh viên
|
34(N413)200 BO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1312
|
Đọc sinh viên
|
34(N413)200 BO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|