- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T(09)
Nhan đề: Lịch sử phép biện chứng. /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7090 |
---|
008 | 020802s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601250857|bhanhlt|c201601250857|dhanhlt|y200208221101|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(09) |
---|
090 | |a1T(09)|bLIC 1998 |
---|
110 | 1 |aViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô.|bViện Triết học. |
---|
245 | 10|aLịch sử phép biện chứng. /. |nTập 1,|pPhép biện chứng cổ đại /|cViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. Viện Triết học ; Đỗ Minh Hợp dịch ; Đặng Hữu Toàn hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a442 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aPhép biện chứng cổ đại |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Hữu Toàn,|cPTS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(6): DSVTKM0107-12 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(15): MSVTKM3291-305 |
---|
890 | |a21|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a31500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM3304
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVTKM3303
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVTKM3302
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVTKM3301
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVTKM3300
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVTKM3299
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVTKM3298
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVTKM3297
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVTKM3296
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVTKM3295
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|