Kí hiệu phân loại
| 1T(09) |
Tác giả TT
| Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. |
Nhan đề
| Lịch sử phép biện chứng. /. Tập 3,Phép biện chứng cổ điển Đức /Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. Viện Triết học ; Dịch và hiệu đính: Đỗ Minh Hợp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Phép biện chứng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp, |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(6): DSVTKM0119-24 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(15): MSVTKM3336-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7092 |
---|
008 | 020802s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601250901|bhanhlt|c201601250901|dhanhlt|y200208030932|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(09) |
---|
090 | |a1T(09)|bLIC 1998 |
---|
110 | 1 |aViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô.|bViện Triết học. |
---|
245 | 10|aLịch sử phép biện chứng. /. |nTập 3,|pPhép biện chứng cổ điển Đức /|cViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. Viện Triết học ; Dịch và hiệu đính: Đỗ Minh Hợp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a546 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|eDịch và hiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(6): DSVTKM0119-24 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(15): MSVTKM3336-50 |
---|
890 | |a21|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a40000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM3350
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
MSVTKM3349
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVTKM3348
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
MSVTKM3347
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
MSVTKM3346
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
MSVTKM3345
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
MSVTKM3344
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
MSVTKM3343
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
MSVTKM3342
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
MSVTKM3341
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào