- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03)
Nhan đề: Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Tác giả CN
| Vũ, Dung |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá,1995 |
Mô tả vật lý
| 784 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Thành ngữ |
Từ khóa
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hào |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thuý Anh |
Giá tiền
| 63000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000394 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7108 |
---|
008 | 020805s1995 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312131450|bhanhlt|c201312131450|dhanhlt|y200208050858|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
090 | |a4(V)(03)|bVU -D 1995 |
---|
100 | 1 |aVũ, Dung |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cVũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1995 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | 1 |aVũ, Quang Hào |
---|
700 | 1 |aVũ, Thuý Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000394 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a63000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000394
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) VU -D 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|