- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03)
Nhan đề: Từ điển thành ngữ Việt Nam /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5882 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7114 |
---|
008 | 080502s1993 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241019|bthaoct|c201312241019|dthaoct|y200208051025|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(03) |
---|
090 | |a4(V)(03)|bNG - Y 1993 |
---|
110 | 1 |aViện Ngôn ngữ học. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Việt Nam /|cViện Ngôn ngữ học ; Nguyễn Như Ý chủ biên ; Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1993 |
---|
300 | |a679 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1 |aPhan, Xuân Thành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Ý,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000459
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) NG - Y 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|