- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 298(03)
Nhan đề: Từ điển minh triết phương Đông :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7146 |
---|
008 | 020807s1997 vm| e d 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201408122311|bthaoct|c201408122311|dthaoct|y200208091006|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hfre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a298(03) |
---|
090 | |a298(03)|b TƯ 1997 |
---|
245 | |aTừ điển minh triết phương Đông :|bphật giáo - Ấn Độ giáo - Đạo giáo - Thiền = Dictionnaire de la sagesse orientale : bouddhisme - Hindouisme - Taoisme - Zen /|cKurt Friedrichs,... [et al.] ; Lê Diên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a919 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aĐạo giáo |
---|
653 | |aThiền |
---|
700 | 1 |aLê, Diên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aEhrhard, Franz-Karl |
---|
700 | 1 |aFischer-Schreiber, Ingrid |
---|
700 | 1 |aFriedrichs, Kurt |
---|
700 | 1 |aS.Diener, Michael |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000476
|
Đọc sinh viên
|
298(03) TƯ 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|