Kí hiệu phân loại
| 355.03 |
Tác giả CN
| Trần, Nhâm,, GS |
Nhan đề
| Nghệ thuật biết thắng từng bước /Trần Nhâm |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả luận giải và làm sáng tỏ cơ sở phương pháp luận của đường lối và phương pháp cách mạng của Đảng ta |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Chiến tranh |
Từ khóa
| Quân sự |
Từ khóa
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa
| Sách lược |
Từ khóa
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa
| Nghệ thuật |
Từ khóa
| Phương pháp cách mạng |
Giá tiền
| 17000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênQS(12): GVQS0461-72 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT0820-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5931 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7168 |
---|
008 | 020808s1995 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101424|bhanhlt|c201311101424|dhanhlt|y200208160253|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a355.03 |
---|
090 | |a355.03|bTR - NH 1995 |
---|
100 | 1 |aTrần, Nhâm,|cGS |
---|
245 | 10|aNghệ thuật biết thắng từng bước /|cTrần Nhâm |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTác giả luận giải và làm sáng tỏ cơ sở phương pháp luận của đường lối và phương pháp cách mạng của Đảng ta |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aSách lược |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aPhương pháp cách mạng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cQS|j(12): GVQS0461-72 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT0820-4 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a17000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVQS0472
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
GVQS0471
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
GVQS0470
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
GVQS0469
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
GVQS0468
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
GVQS0467
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
GVQS0466
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
GVQS0465
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
GVQS0464
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
GVQS0463
|
Đọc giáo viên
|
355.03 TR - NH 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào