- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(T)2
Nhan đề: Chủ nghĩa tư bản hiện đại. :.
Kí hiệu phân loại
| 33(T)2 |
Tác giả CN
| Viện Kinh tế Thế giới |
Nhan đề
| Chủ nghĩa tư bản hiện đại. :. Tập 2,Những thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế : / : sách tham khảo /. / Chủ biên: Lê Văn Sang , Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm ; Đỗ Lộc Diệp,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những đặc trưng kinh tế mới nhất và điển hình nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại gồm những vấn đề chủ yếu như: lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và quan hệ kinh tế quốc tế |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa
| Khoa học |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Sang,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Trịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Thân,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiết Sơn,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lộc Diệp,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Ngọc Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Lê Minh,, PTS, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Việt Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Lâm,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đăng Hinh,, PTS |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1097-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT0835 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5933 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7170 |
---|
008 | 020814s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181333|bhanhlt|c201311181333|dhanhlt|y200208260312|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T)2 |
---|
090 | |a33(T)2|bCHU 1995 |
---|
100 | 1 |aViện Kinh tế Thế giới |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa tư bản hiện đại. :. |nTập 2,|pNhững thay đổi trong tổ chức quản lý kinh tế : / : |bsách tham khảo /. / |cChủ biên: Lê Văn Sang , Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm ; Đỗ Lộc Diệp,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những đặc trưng kinh tế mới nhất và điển hình nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại gồm những vấn đề chủ yếu như: lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và quan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Sang,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Trịnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Thân,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thiết Sơn,|cPTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Lộc Diệp,|cPTS |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Ngọc Nhân |
---|
700 | 1 |aTạ, Kim Ngọc |
---|
700 | 1 |aĐào, Lê Minh,|cPTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐào, Việt Hưng |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Lâm,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Đăng Hinh,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1097-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT0835 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1099
|
Đọc giáo viên
|
33(T)2 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKT1098
|
Đọc giáo viên
|
33(T)2 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKT1097
|
Đọc giáo viên
|
33(T)2 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVCT0835
|
Đọc sinh viên
|
33(T)2 CHU 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|