- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.2
Nhan đề: Mấy vấn đề về chủ nghĩa tư bản nhà nước /
Kí hiệu phân loại
| 327.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Hữu Ngoạn |
Nhan đề
| Mấy vấn đề về chủ nghĩa tư bản nhà nước /Vũ Hữu Ngoạn, Khổng Doãn Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tư tưởng của Lê - nin về chủ nghĩa tư bản nhà nước để vận dụng sáng tạo và đề ra đường lối, chính sách cũng như trong chỉ đạo thực hiện ở Việt Nam |
Từ khóa
| Chế độ tư bản |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản nhà nước |
Từ khóa
| Lý luận Mác - Lênin |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Doãn Lợi |
Giá tiền
| 7500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(8): GVTKM0076-83 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0839-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5936 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7173 |
---|
008 | 020813s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101110|bhanhlt|c201311101110|dhanhlt|y200208280221|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.2 |
---|
090 | |a327.2|bVU - NG 1993 |
---|
100 | 1 |aVũ, Hữu Ngoạn |
---|
245 | 10|aMấy vấn đề về chủ nghĩa tư bản nhà nước /|cVũ Hữu Ngoạn, Khổng Doãn Lợi |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu tư tưởng của Lê - nin về chủ nghĩa tư bản nhà nước để vận dụng sáng tạo và đề ra đường lối, chính sách cũng như trong chỉ đạo thực hiện ở Việt Nam |
---|
653 | |aChế độ tư bản |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản nhà nước |
---|
653 | |aLý luận Mác - Lênin |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa |
---|
700 | 1 |aKhổng, Doãn Lợi |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(8): GVTKM0076-83 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0839-40 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a7500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0083
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVTKM0082
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVTKM0081
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVTKM0080
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVTKM0079
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVTKM0078
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVTKM0077
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVTKM0076
|
Đọc giáo viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT0840
|
Đọc sinh viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT0839
|
Đọc sinh viên
|
327.2 VU - NG 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|