- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N414)
Nhan đề: Trung quốc trên đường cải cách /
Kí hiệu phân loại
| 32(N414) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Trung quốc trên đường cải cách /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Châu Á Và Thái Bình Dương ; Nguyễn Đức Sự chủ biên ; Văn Trọng,... [et all.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1991 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các tài liệu về nội dung và diễn biến của cuộc cải cách đó trong hơn mười năm quan, cùng với những kiến giải về lĩnh vực cụ thể của cuộc cải cách |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Cải cách kinh tế |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Cải cách chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Văn Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lê Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sự, |
Giá tiền
| 8000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT0868 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7176 |
---|
008 | 020808s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100903|bhanhlt|c201311100903|dhanhlt|y200208280204|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N414) |
---|
090 | |a32(N414)|bTRU 1991 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Châu Á Và Thái Bình Dương. |
---|
245 | 10|aTrung quốc trên đường cải cách /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Châu Á Và Thái Bình Dương ; Nguyễn Đức Sự chủ biên ; Văn Trọng,... [et all.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1991 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các tài liệu về nội dung và diễn biến của cuộc cải cách đó trong hơn mười năm quan, cùng với những kiến giải về lĩnh vực cụ thể của cuộc cải cách |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCải cách kinh tế |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aCải cách chính trị |
---|
700 | 0 |aVăn Trọng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
700 | 1 |aTrần, Lê Sáng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Sự,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT0868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a8000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0868
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TRU 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|