- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 811.111(076) WAL 2012
Nhan đề: English for law in higher education studies: course book /
Giá tiền | 651000 |
DDC
| 811.111(076) |
Tác giả CN
| Walenn, Jeremy |
Nhan đề
| English for law in higher education studies: course book /Jeremy Walenn |
Thông tin xuất bản
| Reading :Garnet Publishing,2012 |
Mô tả vật lý
| 136 p. :ill. ;28 cm. +
+ 2 CD |
Tùng thư
| English for specific academic purposes |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Kỹ năng nói |
Từ khóa
| Tiếng Anh pháp lý |
Từ khóa
| Kỹ năng nghe |
Từ khóa
| Kỹ năng viết |
Từ khóa
| Kỹ năng đọc |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(12): DSVA 000328 , DSVA 000329-30, DSVA 000341, DSVACD1 000328-30, DSVACD1 000341, DSVACD2 000328-30, DSVACD2 000341 |
|
000
| 01494nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 59552 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 6C0D5B8F-EDD9-47DE-A2D5-02755DA60926 |
---|
005 | 201810291004 |
---|
008 | 180521s2012 xxka 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781859644171|c651000 |
---|
039 | 9|a20181029100438|bhiennt|c20180524091243|dhuent|y201401041117|z4405 |
---|
040 | |aESALI|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a811.111(076)|bWAL 2012 |
---|
100 | 1 |aWalenn, Jeremy |
---|
245 | 10|aEnglish for law in higher education studies: course book /|cJeremy Walenn |
---|
260 | |aReading :|bGarnet Publishing,|c2012 |
---|
300 | |a136 p. :|bill. ;28 cm. +|e2 CD |
---|
490 | 0 |aEnglish for specific academic purposes |
---|
505 | 0 |aVol 1: teacher's book; vol 2: course book |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKỹ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Anh pháp lý |
---|
653 | |aKỹ năng nghe |
---|
653 | |aKỹ năng viết |
---|
653 | |aKỹ năng đọc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(12): DSVA 000328 , DSVA 000329-30, DSVA 000341, DSVACD1 000328-30, DSVACD1 000341, DSVACD2 000328-30, DSVACD2 000341 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/cdimex/englishforlawinhighereducationstudiescoursebookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b7|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVACD2 000341
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
DSVACD1 000341
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
DSVA 000341
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
DSVACD2 000330
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
DSVACD2 000329
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
DSVACD2 000328
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
DSVACD1 000330
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
DSVACD1 000329
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
DSVACD1 000328
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
DSVA 000329
|
Đọc sinh viên
|
811.111(076) WAL 2012
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|