- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D
Nhan đề: Triết học với sự nghiệp đổi mới /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7237 |
---|
008 | 020812s1990 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100928|bhanhlt|c201311100928|dhanhlt|y200209110815|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D |
---|
090 | |a1D|bPH - TH 1990 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thành |
---|
245 | 10|aTriết học với sự nghiệp đổi mới /|cPhạm Thành, Lê Hữu Tầng, Hồ Văn Thông |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1990 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aSự nghiệp đổi mới |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aTư duy triết học |
---|
653 | |aVấn đề con người |
---|
700 | 1 |aHồ, Văn Thông |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Tầng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(3): GVTKM0013-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM0618 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0618
|
Đọc sinh viên
|
1D PH - TH 1990
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVTKM0015
|
Đọc giáo viên
|
1D PH - TH 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVTKM0014
|
Đọc giáo viên
|
1D PH - TH 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVTKM0013
|
Đọc giáo viên
|
1D PH - TH 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|